Nội dung bài viết
Logistics là gì? Trong bài viết này Vạn Hải sẽ làm rõ khái logistics là gì. Đồng thời chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguồn gốc của từ “logistics”, logistics bao gồm những hoạt động gì, vai trò của logistics trong kinh doanh. Ngoài ra, Vạn Hải sẽ giúp bạn phân biệt rõ logistics, xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng.
Pháp luật Việt Nam đã đưa ra định nghĩa cho khái niệm “Logistics” tại Điều 233 của Bộ Luật Thương mại năm 2005, xác định dịch vụ logistics là một phần quan trọng của hoạt động thương mại.
Theo quy định này, dịch vụ logistics bao gồm một loạt các công việc như tư vấn khách hàng, nhận hàng, vận chuyển, lưu bãi, lưu kho, làm thủ tục hải quan, đóng gói, ghi ký mã hiệu, giao hàng và các dịch vụ khác có liên quan, được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và hưởng thù lao theo thoả thuận.
Mặc dù vẫn chưa có thuật ngữ chính thống trong Tiếng Việt để diễn đạt “Logistics”, nhưng thường được gọi là “lô-gi-stíc” dựa trên cách phiên âm.
Theo CSCMP – Hội đồng Chuyên gia Quản lý Logistics, Logistics là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng. Quản lý Logistics tập trung vào việc tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nguồn gốc tới điểm tiêu dùng và ngược lại.
Để đạt được điều này, các chuyên gia quản lý Logistics cần lập kế hoạch, thực thi và điều hành mọi hoạt động từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc, với mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Theo từ điển Oxford gốc, logistics được mô tả là “một nhánh của ngành khoa học quân sự, bao gồm các hoạt động như thu mua, bảo dưỡng, vận chuyển vật chất, nhân sự và phương tiện.”
Xuất phát từ từ “Logistique” trong tiếng Pháp, từ này được lần đầu tiên sử dụng trong quyển “Nghệ thuật Chiến tranh” của Baron Henri, một tướng quân dưới trướng của Napoleon.
Một số quan điểm khác cho rằng từ “Logistics” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với “Logosh” – Lý lê và “Loyistikosh” – Kế toán chuyên đo đếm.
Một số ý kiến khác cho rằng “Logistics” xuất phảt từ tiếng Hy Lạp, với 2 tử “Logosh” – Lý lê và “Loyistikosh” – Kế toánchuyên đo đếm.
Sau này, ngành sản xuất và dịch vụ đã mượn khái niệm này và sử dụng thuật ngữ “Logistics Kinh Doanh”, đặc biệt được áp dụng rộng rãi bởi quân đội Pháp trong thời kỳ thế chiến.
Vì vậy, Logistics được định nghĩa lại trong quyển “New Oxford American” như sau: Logistics là cách tổ chức chi tiết và thực hiện một loạt hoạt động phức tạp. Hoặc Logistics là sự phối hợp chi tiết của một hoạt động phức tạp liên quan đến nhiều người, phương tiện hoặc vật tư.
Theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP, Logistics bao gồm các hoạt động dịch vụ sau đây. Dựa trên đó bạn cũng sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm logistics đã được đề cập ở trên.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của nền kinh tế, việc quản lý, vận hành và điều phối các hoạt động liên quan đến hàng hóa, dịch vụ và thông tin đã trở thành một nhiệm vụ không thể thiếu trong lĩnh vực logistics. Mục tiêu chính của logistics là giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu suất.
Giảm thiểu chi phí
Logistics đóng góp quan trọng vào việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm chi phí lưu trữ, vận chuyển và xử lý hàng hóa. Bằng cách áp dụng các phương pháp và công nghệ hiện đại, logistics giúp doanh nghiệp tiết kiệm tài nguyên và thời gian quý báu. Nhờ giảm thiểu các chi phí lưu trữ không cần thiết, doanh nghiệp có thể tăng cường lợi nhuận và tái đầu tư để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tăng cường sự cạnh tranh
Hệ thống logistics hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. Khả năng cung cấp sản phẩm đến khách hàng theo yêu cầu, đúng thời hạn và chất lượng cao giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin từ khách hàng và tạo lợi thế so với đối thủ.
Cải thiện dịch vụ khách hàng
Quy trình logistics chặt chẽ và hiệu quả giúp khách hàng nhận sản phẩm và dịch vụ mong đợi vào thời điểm quan trọng nhất. Bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt, doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững và thành công trên thị trường.
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là hai khái niệm thường được sử dụng đi kèm nhau, nhưng thực tế, chúng có các phạm vi và mục tiêu khác nhau. Cụ thể:
So sánh hai khái niệm trên, có thể thấy rằng chuỗi cung ứng có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả logistics và quá trình sản xuất. Ngoài ra, chuỗi cung ứng cũng tập trung nhiều hơn vào hoạt động mua hàng, trong khi logistics tập trung vào chiến lược và phối hợp giữa Marketing và sản xuất.
Phân biệt | Logistics | Xuất nhập khẩu |
Khái niệm | Là quá trình lập kế hoạch, điều phối, và kiểm soát luồng dịch chuyển của hàng hóa và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm đích, bao gồm quản lý nguyên vật liệu và hàng hóa trong suốt quá trình. | Là quá trình thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa/dịch vụ giữa các thương nhân đến từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau. |
Phạm vi | Logistics là một phần của hoạt động XNK Bao gồm quản lý vận chuyển, lưu trữ, quản lý kho, quản lý đơn hàng, xử lý đơn hàng, và các dịch vụ hậu cần. | Xuất nhập khẩu bao gồm tất cả các hoạt động logistic Tập trung vào các giao dịch mua bán hàng hóa/dịch vụ trên thị trường quốc tế, bao gồm việc tìm kiếm thị trường, thúc đẩy thương mại, xử lý thủ tục hải quan, và quản lý tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. |
Mục tiêu | Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, đồng thời đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong hoạt động. | Khám phá, tìm kiếm thị trường mới, nâng cao hoạt động xuất/nhập khẩu, tối ưu hóa lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. |
Trách nhiệm | Bảo đảm việc vận chuyển hàng hóa an toàn, chính xác và đúng thời gian quy định. | Đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và pháp luật, xử lý các thủ tục nhập khẩu – xuất khẩu, và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch trên thị trường toàn cầu. |
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về “Logistics là gì?” và vai trò quan trọng của nó trong thế giới kinh doanh ngày nay.