Nội dung bài viết
Kích thước cont 20 feet là thông tin vô cùng quan trọng đối với những người làm trong ngành vận tải và logistics. Trong bài viết này, Vạn Hải sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước cont 20 feet, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao và trọng lượng vỏ. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến những loại container 20 feet. Hãy đọc bài viết để có thêm thông tin chi tiết và hữu ích nhé!
Container 20 feet là một loại container có kích thước chuẩn quốc tế, được sử dụng khá phổ biến. Container 20 feet được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và đường bộ, và được chia thành nhiều loại như container khô, container lạnh, container tải cảng và nhiều loại khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Ngoài ra, container 20 feet còn được sử dụng để làm kho chứa hàng hóa. Thông thường nó được sử dụng để lưu trữ những hàng hoá có tính chất nặng và không yêu cầu nhiều diện tích như gạo, bột, thép, xi măng…
Container 20 feet là một trong những phương tiện vận chuyển hàng hóa được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Container 20 feet có kích thước tiêu chuẩn như sau:
Container 20 feet là một trong những loại container được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với những ưu điểm nổi bật như:
Loại container | Đặc điểm | Kích thước vỏ bên ngoài(mm) (D x R x C) | Kích thước vỏ bên trong(mm) | Kích thước cửa (mm) | Trọng lượng vỏ (kg) | Trọng lượng hàng tối đa (kg) | Trọng lượng tối đa cả vỏ (kg) |
Container 20 feet | Chứa hàng khô, có ổ khóa, có cửa hai cánh | 6,050 x 2,438 x 2,590 | 5,898 x 2,352 x 2,395 | 2,340 x 2,280 | 2,200 | 28,230 | 30,480 |
Cao (HC) 20 feet | Chứa hàng khô, cao hơn loại thường 305mm, có cửa hai cánh | 6,060 x 2,440 x 2,895 | 5,898 x 2,395 x 2,698 | 2,340 x 2,585 | 2,340 | 28,140 | 30,480 |
Cont lạnh 20 feet | Chứa hàng đông lạnh, có cửa hai cánh, điều khiển nhiệt độ được | 6,060 x 2,440 x 2,590 | 5485 x 2286 x 2265 | 2,286 x 2,224 | 3,200 | 27,280 | 30,480 |
Mở nóc (OT) 20 feet | Chứa hàng quá khổ, không có cửa, có thể mở nóc | 6,060 x 2,440 x 2,590 | 5900 x 2348 x 2360 | Không có cửa | 2,300 | 28,180 | 30,480 |
Flat Rack 20 feet | Dùng cho hàng quá khổ, không có cửa, có thanh chống dọc và ngang | 6,058 x 2440 x 2,590 | 5883 x 2347 x 2259 | Không có cửa | 2,750 | 31,158 | 30,000 |
Cách nhiệt 20 feet | Chứa hàng đông lạnh và hàng hóa đặc biệt, có cửa hai cánh, được cách nhiệt | 6,058 x 2440 x 2,590 | 5844 x 2352 x 2590 | 2235 x 2083 | 2537 | 17,757 | 20,294 |
Bồn (IMO) 20 feet | Dùng cho chất lỏng và khí, có van và đường ống | 6,060 x 2,440 x 2,590 | | Không có cửa | 3070 | 27,410 | 30,480 |
Hàng rời 20 feet | Dùng cho hàng rời, không có cửa, có thể tháo rời thành từng phần | 6,058 x 2,438 x 2,591 | 5888 x 2332 x 2338 | 2340 x 2263 | 2,800 | 21,200 | 24,000 |