Nội dung bài viết
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong quá trình giao thương quốc tế. Với sự phát triển của thương mại quốc tế, nguy cơ mất mát và tổn thất trong quá trình vận chuyển cũng tăng lên. Do đó, bảo hiểm hàng hóa là một yếu tố quan trọng quyết định cho sự thành công của các doanh nghiệp. Cùng Vạn Hải Group tìm hiểu tất tần tật về bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu trong bài viết này nhé!
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là một dạng hợp đồng cam kết mà một đơn vị bảo hiểm đồng ý bồi thường cho hàng hóa trong trường hợp chúng bị tổn thất hoặc hư hại do các rủi ro như thiên tai hoặc trong quá trình vận chuyển hàng hóa đi hoặc đến từ các quốc gia khác.
Việc mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu có tác dụng làm giảm thiểu tổn thất trong trường hợp xảy ra sự cố. Nó đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ nhận được một khoản bồi thường cụ thể theo hợp đồng trong trường hợp xảy ra sự cố. Tuy nhiên, bảo hiểm này không có khả năng ngăn chặn sự cố xảy ra. Nếu không mua bảo hiểm, doanh nghiệp sẽ phải chịu một tổn thất lớn khi gặp sự cố trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa.
Đối tượng tham gia bảo hiểm hàng hóa bao gồm tất cả các hàng hóa được vận chuyển nội địa tại Việt Nam hoặc trên toàn thế giới thông qua các phương tiện vận chuyển như đường sắt, đường bộ, đường hàng không, hoặc đường thủy.
Trong tiếng Anh, bảo hiểm hàng hóa được gọi là “Cargo insurance”.
Phạm vi bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc giới hạn các mức rủi ro mà công ty bảo hiểm có thể chịu trách nhiệm chi trả. Đây cũng là cơ sở để công ty bảo hiểm thể hiện trách nhiệm của mình khi phải đối mặt với các rủi ro. Phạm vi bảo hiểm được coi như một hàng rào để xác định những trường hợp nào mà công ty bảo hiểm sẵn lòng chi trả khi có rủi ro không mong muốn xảy ra đối với đối tượng được bảo hiểm.
Hàng hoá được bảo hiểm sẽ đi kèm với các điều kiện cụ thể, chỉ khi rủi ro tổn thất nằm trong phạm vi các điều kiện đó, nhà bảo hiểm mới phải tiến hành bồi thường cho công ty mua bảo hiểm. Phạm vi bảo hiểm càng lớn, những rủi ro được bảo hiểm càng nhiều, điều này dẫn đến việc chi phí bảo hiểm cũng tăng lên.
Dựa trên các điều khoản bảo hiểm ICC (Institule Casgo Claude) từ năm 1982, Bộ Tài chính đã phát hành Quy tắc chung về bảo hiểm hàng hoá vận chuyển bằng đường biển, được gọi là QTC 1990. Quy tắc chung này đã được điều chỉnh để phù hợp hơn với tình hình xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa của Việt Nam. Theo đó, hàng hóa được nhập khẩu từ các cảng nước ngoài về Việt Nam sẽ được bảo hiểm theo QTC 1990.
Quy tắc chung về bảo hiểm hàng hóa bằng đường biển, quy định hợp đồng bảo hiểm có thể được ký kết theo ba loại điều kiện A, B, C, cụ thể theo bảng sau:
Nguyên nhân trực tiếp | Loại A | Loại B | Loại C |
Hy sinh tổn thất chung | ✔ | ✔ | ✔ |
Ném hàng khỏi tàu (vứt xuống biển trong lúc vận chuyển) | ✔ | ✔ | ✔ |
Hàng hóa bị thất lạc do tàu bị mất tích (trừ trường hợp bị cướp) | ✔ | ✔ | ✔ |
Nước cuốn trôi khỏi tàu | ✔ | ✔ | |
Nước tràn vào tàu, xà lan, hầm hàng hoặc nơi chứa hàng (trừ trường hợp nước mưa) | ✔ | ✔ | |
Tổn thất toàn bộ của bất kỳ kiện hàng nào rơi trong quá trình bốc xếp | ✔ | ✔ | |
Tổn thất toàn bộ của bất kỳ kiện hàng nào rơi trong quá trình bốc xếp | ✔ | ✔ | |
Hành vi chủ ý phá vỡ hàng của thủy thủ đoàn | ✔ | ||
Cướp biển | ✔ | ||
Các rủi ro phụ khác | ✔ | ||
Mất trộm, mất cắp | ✔ | ||
Hư hỏng, đổ vỡ, cong, bẹp,… | ✔ | ||
Không giao hàng, thiếu hàng | ✔ | ||
Tất cả các rủi ro khác | ✔ | ||
Nguyên nhân gián tiếp | ✔ | ||
Cháy, nổ | ✔ | ✔ | ✔ |
Phương tiện vận chuyển bị mắc cạn hoặc bị đắm, lật úp | ✔ | ✔ | ✔ |
Phương tiện di chuyển va vào nhau hoặc đâm phải các vật cản trên đường đi nhưng không phải nước | ✔ | ✔ | ✔ |
Dỡ hàng tại một cảng nơi tàu gặp mặt | ✔ | ✔ | ✔ |
Phương tiện vận chuyển bằng đường bộ bị lật đổ hoặc trật bánh trong quá trình di chuyển | ✔ | ✔ | ✔ |
Động đất, núi lửa hoặc sét đánh trong quá trình vận chuyển | ✔ | ✔ |
Doanh nghiệp cần mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vì một số lý do quan trọng sau đây:
Xem thêm: Dịch vụ vận tải bằng đường biển của Vạn Hải Group
Dưới đây là quy trình thực hiện khi doanh nghiệp mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu:
Bước 1: Gửi giấy yêu cầu bảo hiểm
Khi có nhu cầu mua bảo hiểm, doanh nghiệp sẽ tiến hành liên hệ với công ty bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ phản hồi bằng cách gửi giấy yêu cầu bảo hiểm cho doanh nghiệp.
Thông tin chính trên giấy yêu cầu bảo hiểm bao gồm:
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin vào giấy yêu cầu bảo hiểm
Doanh nghiệp sẽ hoàn thiện và điền đầy đủ thông tin vào giấy yêu cầu bảo hiểm, trừ phần kê của công ty môi giới và nghiệp vụ của công ty bảo hiểm.
Bước 3: Gửi bản fax của giấy yêu cầu bảo hiểm đến công ty bảo hiểm theo yêu cầu đã được thống nhất.
Bước 4: Công ty bảo hiểm sau khi nhận được yêu cầu sẽ xem xét và gửi hợp đồng bảo hiểm đến cho doanh nghiệp.
Bước 5: Xác nhận và thanh toán phí bảo hiểm. Sau khi doanh nghiệp xem xét các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm, họ sẽ ký xác nhận và gửi lại cho công ty bảo hiểm. Tiếp theo, công ty bảo hiểm sẽ gửi bảng thu phí bảo hiểm cho dịch vụ, và sau đó doanh nghiệp sẽ thực hiện thanh toán.
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, bảo hiểm hàng hóa là một phần quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản cho các cá nhân và doanh nghiệp tham gia gửi hàng quốc tế. Có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa với các chính sách và mức phí khác nhau. Dưới đây là một số loại bảo hiểm hàng hóa phổ biến:
Phí này được tính dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa, cước vận chuyển, thuế nhập khẩu, lãi ước tính của lô hàng và các chi phí khác.
CIF = (C+F) / (1-R) I = CIF x R
Trong đó:
Giá trị bảo hiểm xuất nhập khẩu là giá trị thực tế của lô hàng bao gồm: giá hàng hoá, cước phí vận chuyển, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác.
Đôi khi, người bảo hiểm cần mua bảo hiểm cho cả khoản lãi dự tính từ việc xuất nhập khẩu. Trong trường hợp này, giá trị bảo hiểm sẽ được tăng thêm 10% theo giá CIF hoặc CIP (Cost, Insurance, and Freight)
Hợp đồng bảo hiểm thường được chia thành hai loại chính: hợp đồng bảo hiểm chuyến và hợp đồng bảo hiểm bao, mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt.
Hợp đồng bảo hiểm chuyến
Hợp đồng bảo hiểm chuyến được thiết lập để bảo vệ hàng hóa trong mỗi chuyến vận chuyển cụ thể. Điều này có nghĩa là mỗi lần vận chuyển hàng hóa, một hợp đồng bảo hiểm mới sẽ được ký kết và có giá trị chỉ trong chuyến hàng đó.
Trách nhiệm của công ty bảo hiểm thường kết thúc khi hàng hóa được vận chuyển từ kho xuất phát đến kho nhận hàng. Hợp đồng bảo hiểm chuyến thường được xác nhận bằng giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc đơn bảo hiểm cụ thể cho từng chuyến hàng.
Hợp đồng bảo hiểm bao
Hợp đồng bảo hiểm bao (hay còn được gọi là hợp đồng bảo hiểm mở) được thiết kế để áp dụng cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Loại hợp đồng này phù hợp với các doanh nghiệp thường xuyên thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu.
Sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao giúp tiết kiệm chi phí, so với việc ký kết hợp đồng cho từng chuyến hàng. Các khoản phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm bao thường được tính dựa trên một số lượng chuyến hàng hoặc một khoản phí cố định cho mỗi năm.
Để thực hiện bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế một cách hiệu quả, có một số bước cơ bản cần tuân thủ:
Bằng cách tuân thủ các bước trên, quá trình xử lý và giải quyết tổn thất hàng hóa trong vận chuyển quốc tế sẽ diễn ra một cách trơn tru và có hiệu quả.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích cho quý bạn đọc.