Nội dung bài viết
Chứng nhận CCC là một yêu cầu quan trọng nếu muốn xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc. Quy trình chứng nhận bắt buộc CCC hoạt động như thế nào? Bài viết sau đây Vạn Hải sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình chứng nhận này và cách thực hiện chứng nhận CCC. Tham khảo ngay nhé!
CCC hoặc 3C là viết tắt của China Compulsory Certification, đây là chứng nhận bắt buộc được thành lập bởi Chính phủ Trung Quốc nhằm đảm bảo an toàn, an ninh quốc gia và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong nước. Việc thiết lập chứng nhận này nhằm tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm dựa trên quy định của pháp luật.
Chứng nhận CCC không phải là một nhãn hiệu chất lượng, mà là một chứng nhận an ninh cơ bản được thiết lập với mục đích quản lý chất lượng.
Trên chứng nhận CCC, có một số chỉ số đại diện cho tính an toàn của sản phẩm đủ điều kiện về chất lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng các sản phẩm có chứng nhận 3C không đồng nghĩa với chất lượng tốt. Thực tế, khi mua hàng, ngoài việc dựa vào biểu tượng 3C trên sản phẩm, các chỉ số khác cũng rất quan trọng.
Các mặt hàng sau khi xuất khẩu vào Trung Quốc đều phải có chứng nhận CCC. Danh sách mặt hàng bao gồm: thiết bị điện gia dụng, động cơ, dây và cáp, công tắc, thiết bị âm thanh và video, dụng cụ điện, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng, thiết bị đọc thẻ, linh kiện ô tô và xe, thiết bị bảo vệ và thiết bị y tế.
Quá trình chứng nhận CCC được áp dụng cho từng loại hàng hóa cụ thể. Nếu bạn muốn xuất khẩu các mặt hàng này vào Trung Quốc, bạn cần đảm bảo rằng đã có chứng nhận CCC cho sản phẩm.
Nội dung trên chứng nhận CCC bao gồm:
Hệ thống chứng nhận CCC bao gồm quy trình kiểm tra và quản lý theo dõi. Sau khi sản phẩm được kiểm tra, chúng tôi thực hiện quản lý theo dõi để đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan. Trường hợp sản phẩm được chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm chỉ định hoặc tem CCC không được tuân theo quy định, sản phẩm sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank |
24 | CNCA-C11-12 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle |
Quy trình chứng nhận CCC bao gồm:
Sau khi kiểm tra sản phẩm, sẽ thực hiện quản lý theo dõi để xác nhận tuân thủ các quy định liên quan.
Nếu sản phẩm chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm quy định hoặc tem CCC không được áp dụng, sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
Chứng chỉ bắt buộc Trung Quốc là vô cùng quan trọng khi xuất khẩu hàng hóa sang nước này. Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn trả lời được câu hỏi CCC là gì và những điều cần biết.
Chứng nhận CCC là rất quan trọng khi xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc. Hy vọng bài viết trên của Vạn Hải đã cung cấp cho bạn khái niệm CCC là gì? và tất tần tậ về CCC mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin hữu ích cho bạn.